- Từ điển Anh - Việt
Maniacally
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Manic
/ ´mænik /, Tính từ: vui buồn thất thường, -
Manic-depressive
Tính từ: (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm, -
Manic-depressive insanity
bệnh tâm thần hưng-trầm cảm, -
Manic-depressive psychosis
loạn tâm thần hưng-trầm cảm, -
Manic a depresive psychosis
loạn tâm thần hưng cảm - trầm cảm, -
Manic depression
Danh từ: sự rối loạn thần kinh; chứng hưng (trầm) cảm, -
Manic psychosis
loạn tâm thần hưng cảm, -
Manichaean
Danh từ: người theo mani giáo ( ba-tư), -
Manichaeanism
Danh từ: mani giáo (tôn giáo) ở ba-tư, -
Manichaeism
/ ´mæniki:¸izəm /, danh từ, như manichaeanism, -
Manichean
như manichaean, -
Manicpsychosis
loạn tâm thần hưng cảm, -
Manicure
/ ´mæni¸kjuə /, Danh từ: sự cắt sửa móng tay, Ngoại động từ:... -
Manicurist
/ ´mæni¸kjuərist /, Danh từ: thợ cắt sửa móng tay, -
Manifest
/ 'mænifest /, Danh từ: tuyên ngôn, bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan),... -
Manifest (ed) quantity
số lượng theo tờ khai, -
Manifest content
nội dung hiển hiện, -
Manifest destiny
Danh từ: thuyết bành trướng do định mệnh (chủ trương đế quốc mỹ phải bành trướng ra ngoài),... -
Manifestable
Tính từ: có thể biểu lộ, có thể biểu thị, -
Manifestant
Danh từ: người tham gia biểu tình thị uy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.