Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manoeuvrably

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Xem manoeuvrable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manoeuvre

    / mə´nu:və /, Danh từ: (quân sự); (hàng hải) sự vận động, ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn,...
  • Manoeuvres at intersections

    thao tác lái xe tại các nút giao cắt,
  • Manoeuvring load

    tải cơ động, tải vận động,
  • Manoeuvring load factor

    hệ số tải trọng khi vận hành,
  • Manograph

    áp kế ghi, áp ký, máy áp ký,
  • Manometer

    / mə´nɔmitə /, Danh từ: cái đo áp, áp kế, Xây dựng: Đồng hồ đo...
  • Manometer pressure

    áp suất (theo) áp kế, áp suất của áp kế, áp suất áp kế,
  • Manometric

    / ¸mænou´metrik /, Tính từ: (thuộc) sự đo áp, Kỹ thuật chung: áp...
  • Manometric balance

    cân bằng áp kế,
  • Manometric switch

    công tắc áp kế,
  • Manometric thermometer

    áp nhiệt kế, nhiệt kế áp lực, nhiệt kế áp suất,
  • Manometry

    / mə´nɔmitri /, danh từ, cách đo áp lực,
  • Manor

    / ´mænə /, Danh từ: trang viên, thái ấp, phạm vi quản lý của một đơn vị cảnh sát, Kỹ...
  • Manor house

    Danh từ: nhà ở trong trang viên, trang viên,
  • Manorgaph

    áp ký,
  • Manorial

    / mə´nɔriəl /, tính từ, (thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp,
  • Manorial system

    Danh từ: như manorialism, chế độ thái ấp,
  • Manorialism

    Danh từ: chế độ thái ấp, chế độ trang viên,
  • Manoscopy

    Danh từ: sự đo mật độ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top