- Từ điển Anh - Việt
Manograph
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
áp kế ghi
áp ký
máy áp ký
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Manometer
/ mə´nɔmitə /, Danh từ: cái đo áp, áp kế, Xây dựng: Đồng hồ đo... -
Manometer pressure
áp suất (theo) áp kế, áp suất của áp kế, áp suất áp kế, -
Manometric
/ ¸mænou´metrik /, Tính từ: (thuộc) sự đo áp, Kỹ thuật chung: áp... -
Manometric balance
cân bằng áp kế, -
Manometric switch
công tắc áp kế, -
Manometric thermometer
áp nhiệt kế, nhiệt kế áp lực, nhiệt kế áp suất, -
Manometry
/ mə´nɔmitri /, danh từ, cách đo áp lực, -
Manor
/ ´mænə /, Danh từ: trang viên, thái ấp, phạm vi quản lý của một đơn vị cảnh sát, Kỹ... -
Manor house
Danh từ: nhà ở trong trang viên, trang viên, -
Manorgaph
áp ký, -
Manorial
/ mə´nɔriəl /, tính từ, (thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp, -
Manorial system
Danh từ: như manorialism, chế độ thái ấp, -
Manorialism
Danh từ: chế độ thái ấp, chế độ trang viên, -
Manoscopy
Danh từ: sự đo mật độ khí, -
Manostat
cái ổn áp, bộ ổn áp, máy điều áp, -
Manpower
/ ´mæn¸pauə /, Danh từ: nhân công; nhân sự, sức người; nhân lực, Xây... -
Manpower Services Commission
hội đồng dịch vụ nhân lực, -
Manpower analysis
phân tích nhân lực, sức lao động, -
Manpower chart
sơ đồ nhân lực, -
Manpower committee
ủy ban nhân lực (ở anh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.