- Từ điển Anh - Việt
Marble structure
Xem thêm các từ khác
-
Marbled
/ ´ma:bld /, tính từ, (nói về thịt) có lẫn mỡ, có vân cẩm thạch, -
Marbleize
Ngoại động từ: phủ cẩm thạch; phủ đá hoa, ốp đá hoa, -
Marblestate
trạng thái đá vân, -
Marbling
/ ´ma:bliη /, Danh từ: cách làm cho miếng thịt có cả mỡ và thịt đều nhau, vân đá, vân cẩm... -
Marbly
/ ´ma:bli /, tính từ, như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch, -
Marburg disease
bệnh marburg (bệnh khỉ mặt xanh), -
Marc
/ ma:k /, Danh từ: cặn bã, bã nho, bã cà phê, Hóa học & vật liệu:... -
Marcasite
/ ´ma:kə¸sait /, Danh từ: (khoáng chất) maccazit, Hóa học & vật liệu:... -
Marcasitical
Tính từ: (thuộc) maccazit, -
Marcel
/ ma:´sel /, Danh từ: làn tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành... -
Marcescence
/ ma:´sesəns /, danh từ, tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa, -
Marcescent
/ ma:´sesənt /, Tính từ: tàn úa, héo úa, -
March
/ mɑ:tʃ /, Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...);... -
March past
Danh từ: cuộc diễu hành qua lễ đài, a march past by the militia, cuộc diễu hành của lực lượng... -
Marchand adrenal
tuyến thượng thận marchand, -
Marcher
Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những... -
Marches
Danh từ: biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.