- Từ điển Anh - Việt
Margarine
Nghe phát âmMục lục |
/´ma:gərin/
Thông dụng
Danh từ
Bơ thực vật
Chuyên ngành
Kinh tế
sự sản xuất macgarin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Margarine emulsion
nhũ tương dầu thực vật, -
Margaring factory
nhà máy macgazin, -
Margarite
Danh từ: trân châu, macgarit, -
Margaritic
Tính từ: (thuộc) trân châu, -
Margarosanite
macgarosanit, -
Margay
Danh từ: (động vật học) mèo rừng, -
Marge
/ ma:dʒ /, danh từ, như margarine, -
Margin
/ ˈmɑrdʒɪn /, Danh từ: mép, bờ, lề, rìa, số dư, số dự trữ, lợi nhuận, lãi suất, (thương... -
Margin-adjust zone
vùng chỉnh lề, -
Margin.-punched card
phiếu đục lỗ ở lề, thẻ đục lỗ ở mép, -
Margin account
Kinh tế: tài khoản biên, tài khoản biên tế, Chứng khoán: tài khoản... -
Margin agreement
thỏa ước về tài khoản biên, -
Margin analysis
phân tích biên, -
Margin and guaranty
tiền bảo chứng, tiền ký quỹ, -
Margin below threshold
dung sai bên dưới ngưỡng, -
Margin between the rates pf interest
chênh lệch giữa các lãi suất, -
Margin boundary
mép lề trang, -
Margin buyer
người mua biên tế, người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên), -
Margin buying
sự mua có giao tiền bảo chứng, -
Margin call
gọi vốn biên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.