- Từ điển Anh - Việt
Margin
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmɑrdʒɪn/
Thông dụng
Danh từ
Mép, bờ, lề, rìa
Số dư, số dự trữ
Lợi nhuận, lãi suất
(thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
Ngoại động từ
Đặt lề, ghi ngoài lề
hình thái từ
- V-ed: Margined
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Biên, mép, rìa, lề, giới hạn
Chứng khoán
Khoản đặt cọc
Toán & tin
bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ
Xây dựng
khoảng lề
khung bản đồ
dải biên
dải đường biên
Y học
bờ, rìa
Kỹ thuật chung
biên
bờ
cận
cạnh
lượng thừa
- size margin
- lượng thừa kích thước
khoảng cách
khuôn
dung sai
đường gờ
đường viền
lề
lượng dư
lượng dự trữ
giới hạn
mép
Kinh tế
biên độ
biên hạn
biên lợi
bên lề
biên
- at the margin
- tại biên
- buying on margin
- theo tài khoản biên
- deals on margin
- giao dịch trên biên
- excess margin
- vốn biên dư đôi
- extensive margin
- biên tế quảng canh
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- manufacturing margin
- biên tế chế tạo
- margin account
- tài khoản biên
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin agreement
- thỏa ước về tài khoản biên
- margin analysis
- phân tích biên
- margin buyer
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin call
- gọi vốn biên
- margin dealing
- giao dịch biên
- margin department
- ban tài khoản biên
- margin of profit
- biên lãi
- margin of profit
- biên lợi nhuận
- margin of profit
- biên tế lợi nhuận
- margin of profitableness
- biên tế có thể có lãi
- margin of safety
- biên độ an toàn
- margin of safety
- biên an toàn
- margin of safety
- biên tế an toàn
- margin of solvency
- biên hạn khả năng thanh toán
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- margin security
- chứng khoán biên
- narrow margin
- biên lợi thấp
- net margin
- biên ròng
- net profit margin
- biên lợi nhuận ròng
- price-cost margin
- biên tế giá-phí
- profit margin
- biên lợi nhuận
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- variation margin
- tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)
biên tế
- extensive margin
- biên tế quảng canh
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- manufacturing margin
- biên tế chế tạo
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin of profit
- biên tế lợi nhuận
- margin of profitableness
- biên tế có thể có lãi
- margin of safety
- biên tế an toàn
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- price-cost margin
- biên tế giá-phí
biên tế biên hạn
biên vực
bờ
giới hạn
sai biệt giá
số dư
sự chênh lệch
suất lợi nhuận
tiền lời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , bound , boundary , brim , brink , compass , confine , edge , elbowroom * , extra , field , frame , hem , latitude , leeway , limit , lip , perimeter , periphery , play , rim , scope , selvage , shore , side , skirt , space , surplus , trimming , verge , borderline , edging , fringe , elbowroom , border , indentation , room
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Margin-adjust zone
vùng chỉnh lề, -
Margin.-punched card
phiếu đục lỗ ở lề, thẻ đục lỗ ở mép, -
Margin account
Kinh tế: tài khoản biên, tài khoản biên tế, Chứng khoán: tài khoản... -
Margin agreement
thỏa ước về tài khoản biên, -
Margin analysis
phân tích biên, -
Margin and guaranty
tiền bảo chứng, tiền ký quỹ, -
Margin below threshold
dung sai bên dưới ngưỡng, -
Margin between the rates pf interest
chênh lệch giữa các lãi suất, -
Margin boundary
mép lề trang, -
Margin buyer
người mua biên tế, người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên), -
Margin buying
sự mua có giao tiền bảo chứng, -
Margin call
gọi vốn biên, -
Margin control
sự điều khiển lề, điều khiển lề, -
Margin cover
vốn bù số thiếu hụt, -
Margin dealing
đầu cơ trên số tiền bảo chứng, giao dịch biên, -
Margin department
ban tài khoản biên, -
Margin deposit
tiền bảo chứng, tiền ký quỹ, tiền thế chưng, tiền thế chứng, -
Margin deposited with the bank
tiền ký quỹ gởi vào ngân hàng, -
Margin equalizing
sự quân bình doanh lợi, -
Margin error
giới hạn sai sót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.