- Từ điển Anh - Việt
Margin dealing
Xem thêm các từ khác
-
Margin department
ban tài khoản biên, -
Margin deposit
tiền bảo chứng, tiền ký quỹ, tiền thế chưng, tiền thế chứng, -
Margin deposited with the bank
tiền ký quỹ gởi vào ngân hàng, -
Margin equalizing
sự quân bình doanh lợi, -
Margin error
giới hạn sai sót, -
Margin gluer
máy dán mép, -
Margin indent
sự thụt lề, phần lề thụt vào, left-hand margin indent, sự thụt lề bên trái -
Margin light
cửa sổ bên, -
Margin money
tiền bảo chứng trả trước thu trước, tiền ký quỹ mở thư tín dụng, -
Margin of Exposure
khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được. -
Margin of Safety
khoảng an toàn, lượng phơi nhiễm thực tế của người trong một quần thể dân cư chia cho lượng phơi nhiễm tối đa không... -
Margin of cultivation
hạn độ canh tác, -
Margin of energy
dự trữ năng lượng, -
Margin of error
biên lỗi, giới hạn lỗi, giới hạn sai số, phạm vi sai số, -
Margin of fibula anterior
mào xương mác, -
Margin of lift
lực nâng dư, lực nâng dự trữ, -
Margin of power
dự trữ công suất, -
Margin of profit
biên lãi, biên lợi nhuận, biên tế lợi nhuận, dư lợi, hạn độ lợi nhuận, -
Margin of profitableness
biên tế có thể có lãi, -
Margin of safety
biên độ an toàn, dự trữ cường độ, lượng dư bền, giới hạn an toàn, hệ số an toàn, biên độ an toàn, biên an toàn, biên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.