- Từ điển Anh - Việt
Marks
Mục lục |
/mɑ:ks/
Kinh tế
nhãn hiệu hàng hóa
nhãn hiệu
- association marks
- nhãn hiệu liên kết
- defensive marks
- nhãn hiệu phòng ngự
- merchandise marks
- nhãn hiệu hàng hóa
- merchandise marks
- nhãn hiệu thương phẩm
- Merchandise Marks Acts
- nhãn hiệu hàng hóa
- Merchandise Marks Acts
- nhãn hiệu thương phẩm
nhãn hiệu chế tạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marksman
/ ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng... -
Marksmanship
/ ´ma:ksmənʃip /, Danh từ: thuật xạ kích, tài thiện xạ, -
Markstone
đá mốc, -
Markswoman
Danh từ: nữ thiện xạ, -
Markup
/ 'mɑ:kʌp /, đánh dấu, thương mại: sự tăng giá, số tiền cộng vào trong việc tính toán giá... -
Markup character
ký tự đánh dấu, -
Markup declaration
khai báo sự đánh dấu, -
Markup language
ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh... -
Markup minimization feature
tính năng giảm thiểu đánh dấu, -
Markup price
giá cộng lãi, -
Markworthy
Tính từ: Đáng chú ý, -
Marl
/ ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại... -
Marl-stone
Danh từ: Đá mác nơ, đá vôi sét, -
Marl chalk
đá phấn macnơ, -
Marl clay
đất sét macnơ, -
Marl loam
sét pha vôi, -
Marl loess
đất lớt macnơ, -
Marl slate
đá phiến macnơ, -
Marlaceous
chứa macmơ, macnơ, marlaceous limestone, đá vôi macnơ -
Marlaceous limestone
đá vôi macnơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.