- Từ điển Anh - Việt
Merchandise
Nghe phát âmMục lục |
/´mə:tʃən¸daiz/
Thông dụng
Danh từ
Hàng hoá
Ngoại động từ
Cách viết khác merchandize
Buôn bán
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hàng hóa
- general classification of merchandise
- phân loại hàng hóa
Kinh tế
hàng hóa (nói chung)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commodity , effects , job lot , line , material , number , produce , product , seconds , staple , stock , stuff , truck , vendible , wares , ware
verb
- advertise , buy and sell , deal in , distribute , do business in , market , promote , publicize , retail , trade , traffic in , vend , wholesale , deal , handle , merchant , peddle , commodities , goods , line , product , staples , stock , wares
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Merchandise Marks Acts
nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu thương phẩm, -
Merchandise advances
tiền tạm ứng hàng hóa, -
Merchandise balance
số dư mậu dịch hàng hóa, -
Merchandise broker
hàng hóa, người môi giới bán hàng, người môi giới hàng hóa, -
Merchandise charge
phí tổn gián tiếp, -
Merchandise control
quản lý hàng hóa, -
Merchandise cost
giá thành hàng hóa, phí tổn hàng hóa, -
Merchandise credit ship
chứng từ, phiếu trả lại hàng, -
Merchandise export
xuất khẩu hàng hóa, -
Merchandise import
nhập khẩu hàng hóa, -
Merchandise in transit
hàng chuyển khẩu, hàng quá cảnh, -
Merchandise insurance
bảo hiểm hàng hóa, -
Merchandise inventory
hàng hóa tồn kho, hàng hóa trữ kho, -
Merchandise ledger
sổ cái hàng hóa, -
Merchandise manager
giám đốc thương mại, -
Merchandise mark
người môi giới bán hàng, -
Merchandise marks
nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu thương phẩm, -
Merchandise mart
trung tâm bán sỉ, -
Merchandise money
tiền tệ hàng hóa, -
Merchandise outward on consignment
hàng vận chuyển đi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.