Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maternity

Nghe phát âm

Mục lục

/məˈtɜrnɪti/

Thông dụng

Danh từ

Thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ
Khu sản khoa

Tính từ

Thai sản

Maternity leave: nghỉ thai sản (tính bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gestation , maternology , motherhood , parenthood , childbearing , pregnancy

Từ trái nghĩa

noun
paternity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top