- Từ điển Anh - Việt
Matt vitrifiable colour
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Matte
/ mæt /, Tính từ: (nói về bề mặt) mờ; xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Matte box
hộp mờ (thấu kính), -
Matted
, -
Matted glass
kính đục, kính mờ, -
Matter
/ 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự... -
Matter-of-fact
/ ´mætərəv´fækt /, Tính từ: có thật; thực tế, Đơn giản (chẳng có gì phức tạp), Từ... -
Matter-of-factness
Danh từ: tính thực tế, tính đơn giản (chẳng có gì phức tạp), -
Matter in suspension
chất vẩn, -
Matter of course
Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Matter of dispute
đề tài tranh luận, -
Matter of form
vấn đề hình thức, vấn đề hình thức (thuần túy), -
Matter wave
sóng vật chất, -
Matters
, -
Matters arising
những vấn đề chưa giải quyết, -
Mattess
cốt lưới thép, lớp đệm, -
Matthiessen's rule
quy tắc matthiessen, -
Matting
/ ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm, -
Matting amplifier
bộ khuếch đại che mờ, -
Mattins
Danh từ: như matins, -
Mattock
/ ´mætək /, Danh từ: cái cuốc chim, Kỹ thuật chung: cái cuốc, cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.