- Từ điển Anh - Việt
Maudlinism
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Như maudlinness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maudlinness
/ ´mɔ:dlinnis /, danh từ, tính hay thương cảm; tính ủy mị, -
Maugre
/ ´mɔ:gə /, giới từ, mặc dầu, -
Maul
/ mɔ:l /, Danh từ: cái vồ lớn, Ngoại động từ: dùng vồ nện, Đối... -
Maulstick
/ ´mɔ:l¸stik /, Danh từ: như mahlstick, -
Maunder
/ ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải,Maunderer
/ ´mɔ:ndərə /, danh từ, người nói nhảm, người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải,Maundy money
đồng tiền ban tặng,Maundy thursday
Danh từ: ngày thứ năm trước lễ phục sinh,Mauning's formula
công thức mauning,Maupertius' principle
nguyên lý maupertius,Mauritania
mauritania (arabic: موريتانية mūrītāniyyah), officially the islamic republic of mauritania, is a country in northwest africa. it is bordered...Mauritius
mauritius (cách đọc: ipa: [məˈɹɪʃəs]; french: maurice /mɔʀis/; mauritian creole: moris; tên gọi chính thức là cộng hòa mauritius...Mauser
/ ´mauzə /, danh từ, súng môze,Mausoleum
/ ¸mɔ:zə´liəm /, Danh từ: lăng, lăng mộ, lăng tẩm, Kỹ thuật chung:...Mauve
/ mouv /, Danh từ: màu hoa cà, Tính từ: có màu hoa cà, Từ...Maverick
/ ´mævərik /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): gia súc chưa được đóng dấu, người không chịu theo...Mavis
/ ´meivis /, Danh từ: chim sáo,Mavourneen
/ mə´vuəni:n /, danh từ, (thân mật) cục cưng,Mavournin
như mavourneen,Maw
/ mɔ: /, Danh từ: dạ dày của súc vật; dạ múi khế (của loài nhai lại); diều, (đùa cợt) dạ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.