- Từ điển Anh - Việt
Maverick
Nghe phát âmMục lục |
/´mævərik/
Thông dụng
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Gia súc chưa được đóng dấu
Người không chịu theo những quy tắc của tổ chức
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát
Kỹ thuật chung
khoảng lệch
khoảng loại bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bohemian , dissenter , extremist , malcontent , nonconformist , radical , loner , stray , unbranded
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mavis
/ ´meivis /, Danh từ: chim sáo, -
Mavourneen
/ mə´vuəni:n /, danh từ, (thân mật) cục cưng, -
Mavournin
như mavourneen, -
Maw
/ mɔ: /, Danh từ: dạ dày của súc vật; dạ múi khế (của loài nhai lại); diều, (đùa cợt) dạ... -
Maw (mission - adapted wing)
cánh dễ điều chỉnh để thích ứng với từng đợt bay, -
Maw worm
giun đũa, -
Mawkish
/ ´mɔ:kiʃ /, Tính từ: uỷ mị, sướt mướt, Kinh tế: nhạt nhẽo,... -
Mawkishly
Phó từ: Ủy mị; sướt mướt, -
Mawkishness
/ ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos... -
Max
/ mæks /, như maximum, Kỹ thuật chung: cực đại, tối đa, -
Max-min system
hệ thống lượng tồn kho tối đa-tối thiểu, -
Max.
viết tắt, tối đa ( maximum), -
Max pore index
hệ số rỗng lớn nhất (trong tình trạng rời nhất), -
Max time
thời gian cực đại, -
Maxi
/ ´mæksi /, Danh từ, số nhiều là .maxis: Áo hoặc váy dài đến gót chân, -
Maxiilary ligament
dây chằng bên ngoài khớp thái dương hàm, -
Maxiliary process
mỏm hàm (phôi), -
Maxilla
/ mæk´silə /, Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas: hàm trên (người, động vật), hàm dưới... -
Maxillae
số nhiều của maxilla, -
Maxillary
/ mæk´siləri /, Tính từ: (thuộc) hàm trên, Danh từ: xương hàm trên,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.