Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mayo dissecting scissor, with tungsten c

Y Sinh

Kéo phẫu tích Mayo, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, cong mặt dẹt, thép không gỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mayo dissecting scissors, curved on flat

    kéo phẫu tích mayo, cong, thép không gỉ, dài 170mm, 6 3/4,
  • Mayo dissecting scissors, straight, with

    kéo phẫu tích mayo, thẳng, lưỡi mạ cac bon, cán mạ vàng, thép không gỉ, 140 mm, 5 1/2,
  • Mayo safety pins for holding ring handle

    vòng mayo giữ dụng cụ,
  • Mayo surgical scissors, straight, s/stee

    kéo phẫu thuật mayo, thẳng, thép không gỉ,
  • Mayonnaise

    / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,...
  • Mayor

    bre / mɛə(r) /, name / 'meɪər /, Danh từ: thị trưởng,
  • Mayor scarf

    băng mayor,
  • Mayoral

    / ´mɛərəl /, tính từ, (thuộc) thị trưởng,
  • Mayoralty

    / ´mɛərəlti /, Danh từ: chức thị trưởng, nhiệm kỳ thị trưởng,
  • Mayoress

    / ´mɛəris /, Danh từ: nữ thị trưởng, phu nhân của thị trưởng,
  • Mayorship

    / ´mɛəʃip /, danh từ, chức thị trưởng,
  • Maypole

    / ˈmeipəʊl /, Danh từ: cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi...
  • Mayqueen

    Danh từ: hoa khôi ngày hội tháng năm,
  • Maza

    rau thai, nhau,
  • Maze

    / meiz /, Danh từ: mê lộ; mê cung, (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm, đường...
  • Mazer

    Danh từ: bát gỗ (để uống),
  • Mazic

    (thuộc) rau thai,
  • Mazindol

    loại thuốc làm giảm thèm ăn,
  • Maziness

    / ´meizinis /, danh từ, tình trạng quanh co như mê cung, (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top