- Từ điển Anh - Việt
Mean monthly discharge
Xem thêm các từ khác
-
Mean monthly flow
dòng trung bình tháng, -
Mean monthly run-off
dòng chảy trung bình tháng, -
Mean monthly runoff
dòng chảy trung bình tháng, -
Mean nautical mile
hải lý bình quân, -
Mean neap rise
độ cao trung bình của triều thượng hạ huyền, -
Mean net head
cột nước thực trung bình, -
Mean number
số trung bình, số bình quân, -
Mean of a function
giá trị trung bình của hàm, -
Mean of a observation
trung bình của quan trắc, -
Mean of grouped data
trung bình của số liệu được nhóm tổ, -
Mean of observation
trung bình của quan trắc, trung bình quan trắc, -
Mean one way propagation time
khoảng thời gian lan truyền theo một chiều, -
Mean opinion score (MOS)
điểm số ý kiến trung bình, số điểm đánh giá trung bình, -
Mean output power level
mức trung bình của công suất ra, -
Mean parameter
tham số trung bình, -
Mean pitch angle
góc dốc trung bình, -
Mean power
công suất trung bình, công suất trung bình, -
Mean pressure
áp lực trung bình, áp suất trung bình, áp suất trung bình, -
Mean pressure turbine
tuabin cột nước vừa, -
Mean price
giá trung bình, giá trung bình (giữa giá mua và giá bán), giá trung bình cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.