- Từ điển Anh - Việt
Mean range
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
biên độ trung bình
tầm trung bình
Toán & tin
biên độ triều trung bình
Kỹ thuật chung
khoảng trung bình
khoảng cách trung bình
Xây dựng
khoảng cách trung bình, tầm trung bình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mean refractive index
chỉ số khúc xạ trung bình, -
Mean repair time
thời gian sửa chữa trung bình, -
Mean return
thu nhập trung bình, -
Mean sea level
Danh từ: mực nước biển trung bình, mức biển trung bình, mực nước biển trung bình, -
Mean sea level (msl)
mực nước biển trung bình, -
Mean sea level pressure
áp suất ở mực nước biển trung bình, -
Mean seasonal discharge
lưu lượng trung bình mùa, -
Mean service life
tuổi thọ (công trình) trung bình, -
Mean sidereal period of revolution
chu kỳ trung bình của vòng quay sao, -
Mean solar day
ngày mặt trời thực, -
Mean solar time
Danh từ: như mean time, giờ mặt trời trung bình, tín hiệu mặt trời trung bình, giờ thiên văn,... -
Mean specific heat
nhiệt dung riêng trung bình, -
Mean speed
tốc độ trung bình, -
Mean spherical luminous intensity
cường độ sáng cầu trung bình, -
Mean spring diameter
đường kính trung bình của lò xo, -
Mean spring rise
độ cao trung bình triều sóc vọng, -
Mean square
Danh từ: bình phương trung bình, -
Mean square contingence
tiếp liên bình phương trung bình, -
Mean square deviation
độ lệch bình phương trung bình, độ lệch bình phương trung bình, -
Mean square error
sai số trung phương, sai số bình phương trung bình, sai số quân phương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.