- Từ điển Anh - Việt
Measured daywork
Xem thêm các từ khác
-
Measured income
thu nhập đã đánh giá, -
Measured mile
dặm đo chuẩn, dặm tiêu chuẩn, -
Measured parallel to ...
được đo song song với ... -
Measured process quantity
đại lượng xử lý đo được, -
Measured quantity
đại lượng đã đo, tín hiệu hồi tiếp, đích đo, -
Measured refrigerating capacity
năng suất lạnh đo được, -
Measured service
dịch vụ đo được, -
Measured signal
tín hiệu được đo, -
Measured temperature
nhiệt độ đo được, -
Measured ton
tấn dung tích, -
Measured value
giá trị đo được, đích do, số đo được, đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, -
Measured voltage
điện áp đo được, -
Measuredly
Phó từ: Đều đặn; nhịp nhàng, có cân nhắc; thận trọng, -
Measuredness
/ ´meʒədnis /, danh từ, tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực, tính đắn đo, sự cân nhắc, -
Measureless
/ ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Measurelessly
Phó từ: vô độ; vô tận, -
Measurelessness
/ ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability... -
Measurement
/ 'məʤəmənt /, Danh từ: sự đo lường; phép đo, kích thước; khuôn khổ; số đo, Toán... -
Measurement, Method of
phương pháp đo lường, -
Measurement, Quantities Estimated Only
đo lường theo khối lượng dự kiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.