- Từ điển Anh - Việt
Measurement
Nghe phát âmMục lục |
/'məʤəmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự đo lường; phép đo
Kích thước; khuôn khổ; số đo
Chuyên ngành
Toán & tin
phép đo, chiều đo, hệ thống đo
- actual measurement
- phép đo theo kích thước tự nhiên
- direct measurement
- phép đo trực tiếp
- discharge measurement
- phép đo phóng lượng
- hydrographic measurement
- phép đo đạc thuỷ văn
- instantaneous measurement
- (máy tính ) phép đo tức thời
- precision measurement
- (máy tính ) phép đo chính xác
- projective measurement
- phép đo xạ ảnh
- remote measurement
- đo lường từ xa
- time average measurement
- số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo thời gian
Xây dựng
đo đếm
Kỹ thuật chung
kích thước
- dimension measurement
- kiểm tra kích thước
- dimension measurement
- đo kích thước
- optical in-strumentfor dimensional measurement
- quang cụ đo kích thước
- outside measurement
- kích thước ngoài
- overall measurement
- kích thước ngoại cỡ
đại lượng đo
đo
đo đạc
hệ đo
hệ đo lường
hệ thống đo
- Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
- hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động
- Automated Trunk Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo trung kế tự động
- Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo truyền dẫn tự động
- cost measurement system
- hệ thống đo lường giá cả
- Distributed Call Measurement System (DCMS)
- hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố
- Measurement System ACE (MRSACE)
- ACE hệ thống đo
- measurement system cutoff frequency
- tần số cắt của hệ thống đo
- old measurement
- hệ thống đo lường cũ
- Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
- hệ thống đo và ghi lưu lượng
- Traffic Measurement System (TMS)
- hệ thống đo lưu lượng
phép đo
- accuracy of measurement
- độ chính xác của phép đo
- acoustic measurement
- phép đo âm (học)
- cross-talk measurement
- phép đo xuyên âm
- density measurement
- phép đo mật độ
- density measurement
- phép đo tỷ trọng
- depth measurement
- phép đo độ sâu
- Differential Absorption of Scattered Energy (LidarMeasurement) (DASE)
- Năng lượng hấp thụ và tán xạ vi sai (Phép đo Lidar)
- differential measurement
- phép đo vi sai
- direct measurement
- phép đo trực tiếp
- direction measurement
- phép đo theo hướng
- discharge measurement
- phép đo (lượng) xả
- discharge measurement
- phép đo phóng lượng
- distant measurement
- phép đo từ xa
- double angular correlation measurement
- phép đo tương quan góc kép
- electric energy measurement
- phép đo điện năng
- electrical measurement
- phép đo điện
- error index of a measurement method
- chỉ số sai của phép đo lường
- error index of a measurement method
- độ sai số của phép đo lường
- faulty measurement
- phép đo sai
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- hydrographic measurement
- phép đo đạc thủy văn
- inductance measurement
- phép đo điện cảm
- instantaneous measurement
- phép đo tức thời
- line profile measurement
- phép đo công tua vạch phổ
- linear measurement
- phép đo thẳng
- linear measurement
- phép đo tuyến tính
- measurement dead time
- khoảng thời gian của phép đo
- measurement of dissipation factor
- phép đo góc điện môi
- measurement of peak value
- phép đo các giá trị của đỉnh
- measurement of the harmonics of the no-load current
- phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
- non-repeatable measurement
- phép đo không lặp
- open loop measurement
- phép đo vòng hở
- paired measurement
- phép đo ghép cặp
- parallactic measurement
- phép đo góc thị sai
- peak value measurement
- phép đo giá trị đỉnh
- precision measurement
- phép đo chính xác
- projective measurement
- phép đo xạ ảnh
- range measurement
- phép đo khoảng cách
- reference measurement
- phép đo so sánh
- repeatable measurement
- phép đo lặp lại được
- second-by-second measurement
- phép đo liên tục (thông số biến đổi)
- sound measurement
- phép đo bằng sóng âm
- spectral line measurement
- phép đo đường phổ
- spectral line measurement
- phép đo vạch phổ
- spot measurement
- phép đo điểm
- stereoscopic measurement
- phép đo lập thể
- stereoscopic measurement
- phép đo nổi
- strain measurement
- phép đo biến dạng
- terminated measurement
- phép đo trên đầu cuối
- uncertainty of measurement
- độ bất định của phép đo
- vacuum measurement
- phép đo chân không
- velocity measurement
- phép đo tốc độ
- vibration measurement
- phép đo độ rung
- wideband measurement
- phép đo dải rộng
- work measurement
- phép đo tính toán khối lượng công việc
số đo
sự đo
sự đo (lường)
- commercial measurement
- sự đo (lường) kỹ thuật
- ullage measurement
- sự đo lượng hao (của thùng chứa)
sự đo đạc
sự đo lường
- commercial measurement
- sự đo (lường) kỹ thuật
- ullage measurement
- sự đo lượng hao (của thùng chứa)
sự tính toán
Kinh tế
phép đo
- overall measurement
- phép đo toàn bộ
sự đo lường
- accurate measurement
- sự đo lường chính xác
thể tích
- freight by measurement
- vận phí tính theo thể tích
- list of weight and measurement
- bảng kê trọng lượng và thể tích
- measurement converted into weight
- thể tích đã đổi thành trọng lượng
- measurement freight
- vận phí tính theo thể tích
- measurement of cargo
- thể tích hàng chở
- weight or measurement
- trọng lượng hoặc thể tích
việc đo lường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altitude , amount , amplitude , analysis , appraisal , area , assessment , calibration , capacity , computation , degree , density , depth , determination , dimension , distance , estimation , evaluation , extent , frequency , height , judgment , length , magnitude , mass , measure , mensuration , metage , pitch , quantification , quantity , range , reach , scope , size , survey , thickness , time , valuation , volume , weight , width , metrology , bulk , calculation , dimensions
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Measurement, Method of
phương pháp đo lường, -
Measurement, Quantities Estimated Only
đo lường theo khối lượng dự kiến, -
Measurement/measuring error
sai số đo, -
Measurement Endpoint
tiêu điểm đo lường, Đặc điểm đo được của một thực thể sinh thái có thể có liên quan đến một tiêu điểm đánh... -
Measurement Quality Assurance (MQA)
bảo hành chất lượng đo, -
Measurement System ACE (MRSACE)
ace hệ thống đo, -
Measurement accuracy
độ chính xác đo đạc, -
Measurement and weight list
bảng dung tích và trọng lượng, -
Measurement antenna
dây trời đo, ăng ten đo, -
Measurement bench
bàn đo, -
Measurement by diffraction grating
đo bằng cách từ nhiễu xạ, -
Measurement by engineer
Đo lường do kỹ sư thực hiện, -
Measurement cargo
hàng dung tích, hàng nhẹ, -
Measurement converted into weight
thể tích đã đổi thành trọng lượng, -
Measurement data
số liệu đo lường, số liệu đo, -
Measurement data acquisition
sự ghi chép dữ liệu, sự thu nhận dữ liệu đo, sự tiếp nhận dữ liệu, -
Measurement data processing
sự xử lý dữ liệu đo, -
Measurement dead time
khoảng thời gian của phép đo, -
Measurement error
sai số đo, sai sót đo lường, -
Measurement freight
vận phí tính theo thể tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.