- Từ điển Anh - Việt
Measurement standard
Xem thêm các từ khác
-
Measurement system
hệ thống đo lường, -
Measurement system cutoff frequency
tần số cắt của hệ thống đo, -
Measurement tan-delta
cách đo tang đelta, -
Measurement technique
kỹ thuật đo (lường), -
Measurement ton
tấn dung tích, tấn theo dung tích, -
Measurement tonnage
dung tải đăng ký, -
Measurement transducer
bộ chuyển đổi đo lường, thiết bị chuyển đổi đo lường, -
Measurement unit
thiết bị đo lường, thiết bị đo, đơn vị đo, đơn vị đo lường, basic measurement unit, đơn vị đo lường cơ bản -
Measurement value
đích đo, đo hạng, giá trị đo, giá trị quan sát, giá trị thử nghiệm, -
Measurements
kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements... -
Measurements using a radiometer
phép đo sử dụng bức xạ kế, -
Measurer
/ ´meʒərə /, Danh từ: dụng cụ đo, thước đo, Toán & tin: (kỹ... -
Measures
vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ... -
Measures for occupational change
đối sách chuyển nghề, -
Measures for the unemployed
đối sách thất nghiệp, -
Measures of conciliation
biện pháp giải hòa, con đường hòa giải, -
Measures of damages
mức bồi thường, -
Measures to support the market
biện pháp duy trì giá trị thị trường, đối sách ổn định thị trường, -
Measures up to
đạt tới, phù hợp với, -
Measures up to (to..)
đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.