- Từ điển Anh - Việt
Measurements
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
kích thước
phép đo
- Fundamental Constants and Precision Measurements (FCPM)
- các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác
- measurements using a radiometer
- phép đo sử dụng bức xạ kế
- noncontact measurements
- phép đo không tiếp xúc
- passive measurements
- phép đo thụ động
- radial measurements
- phép đo xuyên tâm
- sample set of measurements
- tập hợp các phép đo lấy mẫu
- sun-tracking radiometric measurements
- phép đo bằng bức xạ kế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Measurements using a radiometer
phép đo sử dụng bức xạ kế, -
Measurer
/ ´meʒərə /, Danh từ: dụng cụ đo, thước đo, Toán & tin: (kỹ... -
Measures
vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ... -
Measures for occupational change
đối sách chuyển nghề, -
Measures for the unemployed
đối sách thất nghiệp, -
Measures of conciliation
biện pháp giải hòa, con đường hòa giải, -
Measures of damages
mức bồi thường, -
Measures to support the market
biện pháp duy trì giá trị thị trường, đối sách ổn định thị trường, -
Measures up to
đạt tới, phù hợp với, -
Measures up to (to..)
đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với -
Measuring
/ ´meʒəriη /, Điện: dùng để đo, việc đo, Kỹ thuật chung: đo,... -
Measuring-tape
Danh từ: như tape-line, -
Measuring amplifier
bộ khuếch đại đo, bộ khuếch đại đo lường, -
Measuring apparatus
máy đo, khí cụ đo, máy đo, -
Measuring appliance
thiết bị đo, dụng cụ đo lường, -
Measuring arm
tay đo, -
Measuring arrangement
cấu trúc đo, thiết bị đo, -
Measuring band
băng đo, -
Measuring bar
thanh đo, -
Measuring bin
thùng đong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.