- Từ điển Anh - Việt
Medullitis
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
viêm tủy
viêm tủy xương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Medullization
(sự) tủy hóa, -
Medullo-adrenal
thuộc tủy tuyến thượng thận, -
Medullo-epithelioma
ung thư biểu mô thần kinh phôi, -
Medullobast
nguyên tủy bào, -
Medullobastoma
u nguyên tủy bào, -
Medulloblastoma
u nguyên bào tủy, -
Medultated
sợi thần kinh tủy, -
Medusa
/ mi´dju:zə /, Danh từ, số nhiều là .medusae: (động vật học) con sứa, -
Medusae
số nhiều của medusa, -
Medusan
Tính từ: (thuộc) sứa, -
Medusoid
/ mi´dju:zɔid /, tính từ, (thuộc) sứa; giống như sứa, danh từ, thể sứa, -
Medylary sheath
bao myêlìn, -
Meed
/ mi:d /, Danh từ: phần thưởng, -
Meek
/ mik /, Tính từ: nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Meekly
Phó từ: nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn, -
Meekness
/ ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa:... -
Meerschaum
/ ´miəʃəm /, Danh từ: tẩu thuốc lá bằng đất sét trắng, -
Meet
/ mi:t /, Danh từ: nơi những người đi săn tụ họp với nhau, cuộc thi đấu, Tính... -
Meet-me bridge
cầu nối hội nghị, -
Meet-me conference
hội nghị hẹn hò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.