- Từ điển Anh - Việt
Member of equation
Xem thêm các từ khác
-
Member of girder
bộ phận của giàn, bộ phận của rầm, cấu kiện của giàn, cấu kiện của rầm, -
Member of parliament
Danh từ: nghị sĩ quốc hội, -
Member of the European Parliament
đại biểu nghị viện châu Âu, -
Member of the board of management
thành viên ban giám đốc, thành viên hội đồng quản trị, -
Member of the gear train
chi tiết của bộ bánh răng truyền động, -
Member of the supervisory board
thành viên hội đồng giám sát, -
Member record
bản ghi thành phần, -
Member set
tập hợp phụ thuộc, tập hợp thành phần, -
Member short sale ratio
tỷ lệ bán khống của thành viên, tỷ số bán non của hãng thành viên, -
Member subject to shear
cờu kiện chịu cắt, cấu kiện chịu cắt, -
Member with minimum reinforcement
cờu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu, -
Member with spiral reinforcement
cấu kiện có cốt thép đai xoắn, -
Member with tie reinforcement
cấu kiện có cốt thép đai thường, -
Memberless
/ ´membəlis /, tính từ, không có hội viên, -
Members braced against sidesway
các thanh được giằng chống oằn, -
Members not braced against sidesway
kết cấu không có giằng liên kết, -
Members voluntary liquidation
sự thanh lý tự nguyện của các thành viên, -
Membership
/ 'membəʃip /, Danh từ: tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên,... -
Membership car
thẻ hội viên, -
Membership card
thẻ hội viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.