- Từ điển Anh - Việt
Membership
Nghe phát âmMục lục |
/'membəʃip/
Thông dụng
Danh từ
Tư cách hội viên, địa vị hội viên
Số hội viên, toàn thể hội viên
Chuyên ngành
Toán & tin
tính liên đới
tính liên thuộc
Xây dựng
thành viên
Kinh tế
địa vị hội viên
số hội viên
toàn thể hội viên
tổng số thành viên
tư cách hội viên
tư cách thành viên
- exchange membership
- tư cách thành viên của Sở giao dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- associates , association , body , club , company , enrollment , fellows , group , members , participation , society , affiliation , brotherhood , fellowship , seat , sisterhood
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Membership car
thẻ hội viên, -
Membership card
thẻ hội viên, -
Membership directory
sổ danh sách nhân viên, -
Membership dues
hội phí, phí đăng ký (gia nhập), -
Membership qualifications
những điều kiện gia nhập, -
Membrana
màng, màng, -
Membrana abdominis
màng bụng, -
Membrana adamantina
men răng, -
Membrana adventitia
áo ngoài, vỏ ngoài, -
Membrana agnina
màng ối, -
Membrana atlantooccipitalis posterior
dây chằng chẩm đội sau, -
Membrana atlantoocipitalis anterior
dây chằng chẩm-đội trước, -
Membrana elastica laryngis
màng chun thanh quản, -
Membrana fibroelastica laryngis
màng xơ chun thanh quản, -
Membrana fibrosa capsulae articularis
màng xơ bao khớp, -
Membrana flaccida
màng nhẽo, -
Membrana germinativa
màng mầm, -
Membrana granulosa interna
lớp hạt trong, -
Membrana granulosainterna
lớp hạt trong, -
Membrana hyaloidea
màng dịch kính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.