- Từ điển Anh - Việt
Mendacious
Nghe phát âmMục lục |
/men´deiʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc
- mendacious report
- bản báo cáo xuyên tạc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deceitful , deceptive , duplicitous , equivocating , erroneous , fallacious , false , fibbing , fraudulent , insincere , lying , paltering , perfidious , perjured , prevaricating , shifty , spurious , untrue , untruthful , wrong , dishonest
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mendaciously
Phó từ: láo; điêu ngoa, -
Mendacity
/ men´dæsiti /, danh từ, sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc, lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc, Từ... -
Mended
, -
Mendeers
phế phẩm, -
Mendelevium
/ ¸mendi´li:viəm /, Danh từ: (hoá học) menđêlêvi, Điện lạnh: md,... -
Mendelevium (Md)
mendelevi, -
Mendelian
Tính từ: theo thuyết di truyền của mendel, Danh từ: người theo thuyết... -
Mendelian factor
Danh từ: thành tố mendel (gien - tế bào di truyền), -
Mendelian gene
kiểu mendel, -
Mendelian inheritance
Danh từ: sự di truyền theo thuyết mendel, Y học: di truyền kiểu mendel,... -
Mendelianist
Danh từ, tính từ: như mendelian, -
Mendelism
Danh từ: thuyết di truyền của mendel, thuyết mendel, -
Mender
/ ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa,... -
Menders
chi tiết hỏng, -
Mendicancy
/ ´mendikənsi /, danh từ, như mendicity, Từ đồng nghĩa: noun, mendicity -
Mendicant
/ ´mendikənt /, Tính từ: Ăn xin, ăn mày, hành khất, Danh từ: kẻ ăn... -
Mendicity
/ men´disiti /, danh từ, nghề ăn xin; sự ăn mày; thân phận hành khất, Từ đồng nghĩa: noun, mendicancy -
Mending
/ ´mendiη /, Danh từ: vật được vá/tu sữa/sửa chữa, sự vá lại/sửa chữa/tu sữa, Kỹ... -
Mending plate
bản gia cố có lỗ để đóng đinh, bản gia cố, -
Mendipite
menđipit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.