- Từ điển Anh - Việt
Lying
Nghe phát âmMục lục |
/'laiiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nói dối, thói nói dối
Sự nằm
Nơi nằm, chỗ nằm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- committing perjury , deceitful , deceptive , delusive , delusory , dissembling , dissimulating , double-crossing , double-dealing * , equivocating , false , falsifying , fibbing , guileful , inventing , mendacious , misleading , misrepresenting , misstating , perfidious , prevaricating , shifty , treacherous , tricky , two-faced * , two-timing , unreliable , untruthful , wrong , dishonest , fraudulent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lying-in
/ ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà... -
Lying-in-state
Danh từ: tình trạng quàn linh cữu, -
Lying advertisements
tờ yết thị giả, -
Lying buttress arch
vòm chống, -
Lying down
ngày dỡ hàng, từ chối thực hiện hợp đồng, -
Lying in hospital
nhà hộ sinh, -
Lying panel
cửa nằm, -
Lying prospectus
bản cáo bạch dối trá, từ chối thực hiện hợp đồng, -
Lying shaft
trục nằm ngang, trục phân phối, -
Lying wall
tường mỏ cánh nằm, -
Lyke
như lich, -
Lyke-wake
/ ´laik¸weik /, Danh từ: sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám), -
Lylogenesis
sự tạo tiêu tố, -
Lyman ghost
vạch ma lyman, -
Lyman series
dãy lyman, -
Lymph
/ limf /, Danh từ: (sinh vật học) bạch huyết, (thơ ca) nước trong, (từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây,... -
Lymph-vascular
(thuộc) mạch bạch huyết, -
Lymph Nodes
hạch bạch cầu, -
Lymph capillary
mao mạch bạch huyết, -
Lymph cell
danh từ, tế bào bạch huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.