- Từ điển Anh - Việt
Mercaptoacetic
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
mecaptoaxetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mercaptol
mecaptol, mecaptol, -
Mercaptomerin
mecaptomerin, -
Mercaptopurine
loại thuốc ngăn cản tăng trưởng các tế bào ung thư, -
Mercator map projection
phép chiếu mecato, -
Mercator projection
phép chiếu mercator, -
Mercator triangle
tam giác trên hải đồ mercato, -
Mercenarily
Phó từ: hám lợi; vụ lợi, -
Mercenariness
/ ´mə:sinərinis /, danh từ, tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê, tính vụ lợi, -
Mercenary
/ ´mə:sinəri /, Tính từ: hám lợi, vụ lợi, Danh từ: lính đánh thuê;... -
Mercenary attitude
thái độ trọng thương, -
Mercer
/ ´mə:sə /, Danh từ: người buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh tế: chủ... -
Mercerisation
như mercerization, -
Mercerise
/ 'mə:səraiz /, Ngoại động từ: ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng), làm bóng, -
Mercerization
/ ¸mə:sərai´zeiʃən /, danh từ, sự ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng), -
Mercerize
/ ´mə:sə¸raiz /, như mercerise, -
Mercery
/ ´mə:səri /, Danh từ: tơ lụa vải vóc, nghề buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh... -
Merchandise
/ ´mə:tʃən¸daiz /, Danh từ: hàng hoá, Ngoại động từ: buôn bán,... -
Merchandise Marks Acts
nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu thương phẩm, -
Merchandise advances
tiền tạm ứng hàng hóa, -
Merchandise balance
số dư mậu dịch hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.