- Từ điển Anh - Việt
Merchant rate
Xem thêm các từ khác
-
Merchant seaman
thủy thủ tàu buôn, -
Merchant ship
phú thương, thương gia cự phách, tàu buôn, -
Merchant shipper
người giao nhận hàng, người gởi hàng, tàu hàng, tàu khách, -
Merchant shipping act
luật thương mại hàng hải, -
Merchant vessel
tàu buôn, -
Merchantability
Danh từ: khả năng tiêu thụ (của một sản phẩm), tính có thể bán được, -
Merchantable
/ ´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: có thể bán được, thích hợp với việc buôn bán, Kinh... -
Merchantable oil
dầu buôn bán được, -
Merchantable quality
chất lượng tiêu thụ được, có thể bán được, có thể đem bán, phẩm chất bán được, -
Merchantableness
Danh từ: như merchantability, -
Merchanting
buôn bán, việc buôn bán, việc mua bán, -
Merchanting house
hãng buôn (xuất khẩu), -
Merchantlike
Tính từ: có vẻ thương nhân, -
Merchantman
/ ´mə:tʃəntmən /, Danh từ: thuyền buôn, tàu buôn, Kinh tế: buôn bán,... -
Mercies
, -
Merciful
/ ´mə:siful /, Tính từ: nhân từ; khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mercifully
/ 'mə:sifuli /, Phó từ: nhân từ; khoan dung, -
Mercifulness
/ ´mə:sifulnis /, danh từ, lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, Từ đồng nghĩa:... -
Merciless
/ ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.