- Từ điển Anh - Việt
Merciful
Nghe phát âmMục lục |
/´mə:siful/
Thông dụng
Tính từ
Nhân từ; khoan dung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all heart , beneficent , benign , benignant , bleeding heart * , charitable , clement , compassionate , condoning , easygoing , feeling , forbearing , forgiving , generous , gentle , gracious , heart in right place , humane , humanitarian , indulgent , kindly , lenient , liberal , mild , pardoning , pitiful , pitying , soft * , softhearted * , sympathetic , tender , tenderhearted , tolerant , human , easy , lax , soft , kind , sparing
Từ trái nghĩa
adjective
- cruel , merciless , unforgiving , unkind , unmerciful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mercifully
/ 'mə:sifuli /, Phó từ: nhân từ; khoan dung, -
Mercifulness
/ ´mə:sifulnis /, danh từ, lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, Từ đồng nghĩa:... -
Merciless
/ ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mercilessly
Phó từ: nhẫn tâm; tàn nhẫn, -
Mercilessness
/ ´mə:silisnis /, danh từ, sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn, -
Mercurammonium
mecuramoni, -
Mercurate
/ ´mə:kju¸reit /, ngoại động từ, xử lý bằng thủy ngân, -
Mercuration
/ ¸mə:kju´reiʃən /, Danh từ: sự xử lý bằng thủy ngân, Hóa học &... -
Mercurial
/ mə:´kjuəriəl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân, ( mercurial) (thiên văn học) (thuộc)... -
Mercurial necrosis
hoại tử thuỷ ngân, -
Mercurial ointment strong
pomat thủy ngân mạnh, -
Mercurial salt
muối thủy ngân, -
Mercurial stomatitis
viêm miệng thủy ngân, -
Mercurial thermometer
nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế thủy ngân, -
Mercurial ulitis
viêm lợi thủy ngân, -
Mercurialis
cỏ xổ mercurialis, -
Mercurialism
/ mə:´kjuəriə¸lizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân, Y... -
Mercuriality
/ mə:¸kjuəri´æliti /, danh từ, tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí, tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không... -
Mercurialization
/ mə¸kjuəriəlai´zeiʃən /, Y học: liệu trình thủy ngân, sự ngấm thủy ngân, -
Mercurialized
điều trị thủy ngân chứathủy ngân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.