- Từ điển Anh - Việt
Meridional direction residential building
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Meridional ellipse
elip kinh tuyến, -
Meridional stress
ứng suất kinh tuyến, -
Meringue
/ mə´ræη /, Danh từ: bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường), -
Merino
/ mə´ri:nou /, Danh từ: như merino sheep, vải đen mêrinô, len sợi mêrinô, -
Merino sheep
Danh từ: (động vật học) cừu mêrinô, -
Merisis
tăng trưởng do phân bào, -
Merism
sự phân đốt, phân khúc, -
Merispore
bào tử phâncắt, -
Meristem
/ ´meri¸stem /, Danh từ: (sinh vật học) mô phân sinh, -
Meristematic
Tính từ: (thuộc) mô phân sinh, -
Meristic
/ mə´ristik /, Tính từ: có sự thay đổi về số lượng, phân thành nhiều đốt, Y... -
Meristoma
u mô chưabiệt hoá, -
Merit
/ 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng... -
Merit bad
hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng, -
Merit bonus
tiền thưởng công trạng, tiền thưởng năng suất, -
Merit list
bảng danh dự, bằng khen, -
Merit pay
tiền thưởng, -
Merit rating
đánh giá công nhân viên chức, sự đánh giá chất lượng, -
Merit system
Danh từ: sự bổ nhiệm nhân viên dựa trên khả năng và công trạng của chính họ, chế độ thăng... -
Meritocracy
/ ¸meri´tɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.