- Từ điển Anh - Việt
Merit bonus
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Merit list
bảng danh dự, bằng khen, -
Merit pay
tiền thưởng, -
Merit rating
đánh giá công nhân viên chức, sự đánh giá chất lượng, -
Merit system
Danh từ: sự bổ nhiệm nhân viên dựa trên khả năng và công trạng của chính họ, chế độ thăng... -
Meritocracy
/ ¸meri´tɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ... -
Meritocrat
Danh từ: người thực sự có tài năng để đảm đương công việc, -
Meritocratic
/ ¸meritou´krætik /, tính từ, (thuộc) chế độ nhân tài, -
Meritorious
/ ˌmɛrɪˈtɔriəs , ˌmɛrɪˈtoʊriəs /, Tính từ: xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng, Từ... -
Meritoriously
Phó từ: Đáng khen; đáng thưởng, -
Meritoriousness
/ ¸meri´tɔ:riəsnis /, danh từ, sự xứng đáng, sự đáng khen, sự đáng thưởng, -
Merits
tính chất có căn cứ, tính chất đúng luật, -
Merle
/ mə:l /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chim két, Kinh tế: chim hét, -
Merlin
/ ´mə:lin /, Danh từ: (động vật học) chim cắt êxalon (xám nâu), -
Merlon
/ ´mə:lən /, Danh từ: bộ phận chìa ra của thành lũy, Xây dựng: meclong,... -
Mermaid
/ ´mə:¸meid /, Danh từ: (thần thoại) cô gái mình người đuôi cá; người cá, Xây... -
Merman
/ ´mə:mən /, Danh từ: (thần thoại) người cá, Kỹ thuật chung: người... -
Meroacrania
tật thiếu phần sọ, -
Meroblastic
/ ¸merou´blæstik /, tính từ, (nói về trứng) cắt một phần, -
Meroblastic cleavage
phân cắt không hòan tòan, -
Meroblastic egg
trứng phân cắt không hoàn toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.