- Từ điển Anh - Việt
Merrymaking
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Hội hè đình đám, cuộc vui
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- festivity , rejoicing , revel , revelry , conviviality , festival , festiveness , fun , jollity , merriment , amusement , carousal , celebration , enjoyment , festive , frolic , jolly , pleasure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Merrythought
/ ´meri¸θɔ:t /, danh từ, xương chạc (chim, gà), -
Mersawa
gỗ mersawa, -
Mersenian number
số mecxen, -
Mersenian prime number
số nguyên tố mecxen, -
Merwinite
mecvilit, -
Mery gland
tuyến hành-niệu đạo tuyến tiền đình lớn, -
Merycism
(sự) nhai lại, -
Merz-Price protection
hệ bảo vệ merz-price, sự bảo vệ merz-price, -
Merz unit
bộ đo ghi merz, bộ merz, -
Mes
như meso, -
Mesa
/ ´meisə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) núi mặt bàn, núi đỉnh bằng, Hóa... -
Mesa diode
đi-ốt mesa, đi-ốt mô đỉnh bằng, -
Mesa transistor
tranzito mô đỉnh bằng, -
Mesad
về phíagiữa, về đường giữa, -
Mesal
(thuộc) đường giữa, -
Mesangium
màng nâng cuộn mao mạch, -
Mesaortitis
viêm áo giữađộng mạch chủ, -
Mesarteritis
viêm áo giữađộng mạch, -
Mesati pelvic
chậu hình tròn, -
Mesaticephalic
(thuộc) não giữachỉ số đầu trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.