- Từ điển Anh - Việt
Enjoyment
Nghe phát âmMục lục |
/in´dʒɔimənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự thích thú, sự khoái trá
Sự được hưởng, sự được, sự có được
Chuyên ngành
Kinh tế
sự được hưởng (quyền lợi)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , delectation , diversion , enjoying , entertainment , fruition , fun , gladness , gratification , gusto , happiness , hedonism , indulgence , joy , loving , luxury , pleasure , recreation , rejoicing , relaxation , relish , satisfaction , savor , self-indulgence , sensuality , thrill , triumph , zest , advantage , benefit , exercise , having , ownership , spending , using , delight , felicity , liking , merriment , possession
Từ trái nghĩa
noun
- displeasure , dissatisfaction , misery , sorrow , unhappiness , woe , lack , need , want
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enjoys
, -
Enkatarrhaphy
(thủ thuật) khâu lấp, -
Enkephalin
see .encephali, -
Enkindle
/ in´kindl /, Ngoại động từ: nhen, nhóm (lửa...), kích thích, kích động, khêu gợi, Từ... -
Enlace
/ in´leis /, Ngoại động từ: Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện, Hình thái từ:,... -
Enlaced
, -
Enlacement
/ in´leismənt /, danh từ, sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện, -
Enlacing
, -
Enlarge
/ in'lɑ:dʤ /, Ngoại động từ: mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng to, (từ cổ,nghĩa... -
Enlarge a bore hole
khuếch rộng lỗ khoan, -
Enlarge block
blốc lớn, khối lớn, -
Enlarge font
phóng rộng bộ chữ, -
Enlarge image
ảnh phóng đại, -
Enlarged
Tính từ: mở rộng, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Enlarged base
đế mở rộng, -
Enlarged brickwork joint
mạch vữa dày, -
Enlarged drawing
bản vẽ tỷ lệ lớn, bản vẽ phóng đại, -
Enlarged image
ảnh đã phóng to, ảnh phóng đại, -
Enlarged module
môđun bội (số), môđun mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.