- Từ điển Anh - Việt
Method of the export inspection
Xem thêm các từ khác
-
Method of the substitute redundant members
phương pháp thay thế liên kết thừa, -
Method of total deformation
phương pháp biến dạng tổng quát, -
Method of transport
phương thức vận tải chuyên chở, -
Method of treatment
phương pháp điều trị, -
Method of trial
phương pháp thử, -
Method of triaxial compression
phương pháp nén ba trục, -
Method of two calculation
phương pháp hai mặt cắt tính toán, -
Method of undetermined coefficients
phương pháp hệ số bất định, -
Method of variation of coordinates
phương pháp biến thiên toạ độ, -
Method of ventilation
phương pháp thông gió, phương pháp thông khí, phương pháp xả khí, -
Method of virtual works
phương pháp công khả dĩ, phương pháp công ảo, -
Method of wave refraction
phương pháp sóng khúc xạ, -
Method of weighting
phép gia quyền, -
Method of working
phương pháp làm việc, -
Method of zero moment point
phương pháp các điểm mômen (bằng) không, -
Method of zero moment points
phương pháp điểm mô men bằng không, -
Method study
sự nghiên cứu phương pháp, nghề, nghề nghiệp, -
Methodic
/ mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical -
Methodic(al)
Toán & tin: có hệ thống; có phương pháp, -
Methodic (al)
có hệ thống, có phương pháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.