- Từ điển Anh - Việt
Mezzanine
Nghe phát âmMục lục |
/´mezə¸ni:n/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) gác lửng
Ban công thấp nhất trong một nhà hát
Chuyên ngành
Xây dựng
entresol
Kỹ thuật chung
gác lửng
Kinh tế
nhóm trung đẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mezzanine Financing
tài trợ tổng hợp, một hỗn hợp các công cụ của nhà tài trợ, bao gồm vốn cổ phần, nợ thứ cấp, bảo lãnh hoàn toàn... -
Mezzanine bracket
tài trợ củng cố, -
Mezzanine debt
nợ ấp bênh, nợ bấp bênh, nợ tòng thuộc, -
Mezzanine finance
tài chính bấp bênh, -
Mezzanine financing
sự cấp vốn bấp bênh nửa vời nửa chừng, -
Mezzanine floor
gác xếp, tầng sát mái, gác lửng, -
Mezzanine story
gác xếp, gác lửng, -
Mezzo
Phó từ: (âm nhạc) vừa phải, Danh từ: như mezzo-soprano, mezzo forte,... -
Mezzo-soprano
/ ´metzousə´pra:nou /, danh từ, (âm nhạc) giọng nữ trung, soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nữ, từ cao đến trầm, countertenor... -
Mezzotint
/ ´metzou¸tint /, Danh từ: phương pháp khắc nạo, bản in khắc nạo, -
Meùnage aø trois
danh từ gia đình tay ba (hai vợ chồng và một tình nhân của vợ hoặc của chồng), -
Meùsalliance
danh từ sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối, -
Meùtayage
danh từ (sử học) tô đóng bằng nông sản thu hoạch được, -
Mf
viết tắt, trung tần ( medium frequency), -
Mfn
tối huệ quốc ( most-favored nation), -
Mg
miligam ( milligramme), -
Mgt (mean greenwich time)
giờ greenwich trung bình, giờ gmt, -
Mhl (medium heavy loading)
sự nạp tải nặng vừa phải, -
Mi
/ mi: /, Danh từ: (âm nhạc) nốt mi, -
MiIk abscess
áp xe sữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.