- Từ điển Anh - Việt
Microscopical anatomy
Xem thêm các từ khác
-
Microscopical study
sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi, -
Microscopically
/ ¸maikrəs´kɔpikəlli /, phó từ, -
Microscopicelectrophoresis
điện di vi thể, -
Microscopist
Danh từ: người dùng kính hiển vi, -
Microscopy
/ mai'krɔskəpi /, Danh từ: sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi, Y học:... -
Microscrew
vi vít, -
Microsecond
/ ´maikrou¸sekənd /, Danh từ: một phần triệu của giây, Kỹ thuật chung:... -
Microsection
/ ´maikrou¸sekʃən /, Hóa học & vật liệu: cực mỏng, Kỹ thuật chung:... -
Microseism
/ ´maikrou¸saizəm /, Xây dựng: vi địa chấn, Kỹ thuật chung: vi chấn,... -
Microseismic
/ ¸maikrou´saizmik /, Hóa học & vật liệu: vi địa chấn, -
Microslide
tiêu bảnhiển vi, lát cắt hiển vi, -
Microslot
khe rất nhỏ, -
Microsmatic
khứu giác kém phát triển, -
Microsoft
hãng microsoft, microsoft disk operating system (ms-dos), hệ điều hành đĩa của hãng microsoft -
Microsoft Access Data Types
kiểu dữ liệu của microsoft access, -
Microsoft Access microsurgery
vi phẫu thuật microsoft access, -
Microsoft Active Directory (MAD)
thư mục tích cực microsoft, -
Microsoft Anti Virus (Microsoft) (MSAV)
chống virút của microsoft (microsoft), -
Microsoft Compatibility Labs (Microsoft) (MCL)
các phòng thí nghiệm về tính tương thích của microsoft), -
Microsoft Internet Explorer
trình duyệt ie,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.