- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Middle oil
dầu trung bình, -
Middle oil distillate
phần chưng cất dầu chưng, -
Middle ordinate
độ cao đường tên, -
Middle pain
đau gian kỳ kinh, -
Middle palatine nerve
dây thần kinh khẩu cái giữa, -
Middle palatine suture
khẩu cái giữa, -
Middle petrosal process
mỏm yên bướm giữa, -
Middle pharyngeal recess
túi hầu, -
Middle plane
mặt giữa, mặt phẳng giữa, -
Middle point of a triangle
trọng tâm của một tam giác, -
Middle post
cột chống giữa, -
Middle price
giá bình quân, giá trung bình, giá trung bình, -
Middle radicular syndrome
hội chứng rễ giữa(đám rối cánh tay), -
Middle rail
thanh ngang giữa, thanh ngang giữa cửa, ray giữa, middle rail (midrail), thanh ngang giữa cửa -
Middle rail (midrail)
thanh ngang giữa cửa, -
Middle raker
thanh chống (ở) giữa, -
Middle rate
giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian -
Middle rate of exchange
hối suất trung gian, -
Middle rectal artery
động mạch trực tràng giữa, -
Middle rectal plexus
đám rối thần kinh trực tràng giữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.