- Từ điển Anh - Việt
Migratory
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Di trú, nay đây mai đó
- migratory birds
- chim di trú
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
di cư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- migrant , migrational , transmigratory , itinerant , mobile , moving , nomadic , roving , seasonal , transient , unsettled , wandering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Migratory cell
tế bào dạngamip, -
Migratory edema
phù thần kinh-mạch, phù quinck, -
Migratory ophthalmia
viêm mắt đồng cảm, -
Migratory pneumonia
viêm phổi di chuyển, -
Migratory tumor
u di căn, -
Migratoryedema
phù thần kinh-mạch, phù quinck, -
Miik abscess
áp xesữa, -
Miikabscess
áp xe sữa, -
Mikado
/ mi'kɑ:dou /, Danh từ: hoàng đế nhật bản; thiên hoàng, -
Mike
/ maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,... -
Mike mixer
bộ hòa âm, -
Mikhailov criterion
tiêu chí mikhailov, tiêu chuẩn mikhailov, -
Mikron
như micron, -
Mil
/ mil /, Danh từ: Đơn vị góc, bằng 1 / 6400 của 360 độ, Toán & tin:... -
Mil-foot
mil-foot, -
Mil-graduated
được chia thành l000 phần, -
Mil-lot tax
thuế khu mỏ, -
Mil concentrator
máy cô dầu, -
Milady
/ mi´leidi /, Danh từ: người đàn bà sang trọng; mệnh phụ, -
Milage
/ ´mailidʒ /, như mileage,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.