- Từ điển Anh - Việt
Moving
Nghe phát âmMục lục |
/'mu:viɳ/
Thông dụng
Tính từ
Động, hoạt động
Cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
Chuyên ngành
Toán & tin
lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê ) trượt
Kỹ thuật chung
hoạt động
lưu động
- moving moraine
- băng tích lưu động
di chuyển
- earth moving
- sự di chuyển đất
- house moving
- sự di chuyển (ngôi) nhà
- moving bed
- luồng xúc tác di chuyển
- moving moraine
- băng tích di chuyển
- moving picture
- hình ảnh di chuyển
- moving-bed catalytic cracking
- cracking có xúc tác dùng phương pháp di chuyển các luồng
- moving-coil galvanometer
- dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
- moving-coil voltmeter
- vôn kế đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
di động
- belt pallet type moving walk
- sàn di động kiểu băng
- belt type moving walk
- sàn di động kiểu hành lang
- coherent moving target indicator
- bộ chỉ mục tiêu di động tập trung
- continuously moving film
- phim di động liên tục
- moving bed
- tầng di động
- moving bed catalytic cracking
- cracking xúc tác tầng di động
- moving belt flat box
- hộp dẹt đai di động
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- moving carpet
- thảm di động
- moving charge
- điện tích di động
- moving construction
- đà giáo tự di động
- moving contact piece
- cực tiếp điện di động
- moving floor
- đường đi bộ di động
- moving form
- ván khuôn di động
- moving forms
- ván khuôn di động
- moving forms
- ván khuôn tự di động
- moving formwork
- ván khuôn di động
- moving hand rail
- tay vịn di động
- moving hearth furnace
- lò đáy phẳng di động
- moving jaw
- hàm di động
- moving load
- tải di động
- moving mechanism
- cơ cấu di động
- moving moraine
- băng tích di động
- moving part
- bộ phận di động
- moving pavement
- vỉa hè di động
- Moving Picture Expert Group (MPEG)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
- moving platen
- bàn di động (hàn ép)
- moving platform
- sàn di động
- moving satellite
- vệ tinh di động
- moving sidewalk
- vỉa hè di động
- moving stay
- kính để di động
- moving stay
- lunét đỡ di động
- moving table
- bàn di động
- moving walkway
- đường đi bộ di động
- moving walkway
- sàn di động
- moving wall
- vách di động
- moving-coil balance
- cân cuộn dây di động
- MPEG (Movingpicture Expert Group)
- nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
sự di động
sự di chuyển
- earth moving
- sự di chuyển đất
- house moving
- sự di chuyển (ngôi) nhà
- moving-coil galvanometer
- dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
- moving-coil voltmeter
- vôn kế đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
trượt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affective , arousing , awakening , breathless , dynamic , eloquent , emotional , emotive , expressive , facund , far-out * , felt in gut , grabbed by , gripping , hairy * , heartbreaking , heartrending , impelling , impressive , inspirational , inspiring , meaningful , mind-bending , mind-blowing * , motivating , persuasive , poignant , propelling , provoking , quickening , rallying , rousing , sententious , significant , something * , stimulating , stimulative , stirring , stunning , touching , turned on by , advancing , changing , climbing , evolving , flying , going , jumping , motile , movable , nomadic , portable , progressing , roaming , roving , running , shifting , traversing , unfixed , unstable , unsteadfast , unsteady , walking , transportable , traveling , affecting , astir , exciting , motive , on the go , pathetic
Từ trái nghĩa
adjective
- unaffecting , unemotional , unexciting , unmoving , fixed , immobile , permanent , stationary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moving-bed catalytic cracking
cracking có xúc tác dùng phương pháp di chuyển các luồng, -
Moving-boundary electrophoresis
điện di tự do, -
Moving-boundaryelectrophoresis
điện di tự do, -
Moving-coil ammeter
ampe kế khung quay, -
Moving-coil balance
cân cuộn dây di động, -
Moving-coil galvanometer
điện kế cuộn dây động, dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây, -
Moving-coil meter
máy đo có khung quay, máy đo dùng cuộn động, -
Moving-coil microphone
micrô điện động, -
Moving-coil voltmeter
vôn kế đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây, -
Moving-film camera
máy quay phim tia x, -
Moving-form construction
xây dựng bằng cốt-pha trượt, -
Moving-iron
lõi sắt động, sắt động, moving iron ammeter, ampe kế sắt động -
Moving-iron meter
đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non, -
Moving-iron voltmeter
vôn kế bằng sắt non, -
Moving-load test
thử nghiệm tải trọng di động, -
Moving-magnet voltmeter
vôn kế bằng nam châm động, -
Moving-summation process
quá trình lấy tổng trượt, -
Moving Picture Expert Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động, nhóm chuyên gia về điện ảnh, -
Moving along
chuyển động dọc theo, -
Moving around
chuyển động xung quanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.