- Từ điển Anh - Việt
Mild steel
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
thép carbon thấp
Hóa học & vật liệu
thép thấp cacbon
Ô tô
thép ít carbon
Toán & tin
thép mềm, non
Xây dựng
thép dịu
thép non
thép non (thép than thấp)
Cơ - Điện tử
Thép mềm
Kỹ thuật chung
thép cacbon thấp
thép đúc
thép hàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mild steel ...
thép non (thép than thấp), -
Mild steel reinforcement
cốt thép mềm, -
Milden
/ ´maildən /, Động từ, làm dịu đi, dịu đi, -
Milder
, -
Mildew
/ ´mil¸dju: /, Danh từ: nấm minđiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), Ngoại... -
Mildew-proof
chống nấm mốc, -
Mildew-resistant paint
sơn chịu nấm mốc, -
Mildew resistant paint
sơn diệt nấm, -
Mildewed
/ ´mil¸djuid /, Kinh tế: bị mốc, -
Mildewy
/ ´mil¸djui /, Tính từ: bị nhiễm nấm minđiu; bị mốc, Kinh tế: bị... -
Mildly
/ ´maildli /, Phó từ: nhẹ nhàng; êm dịu, dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn, -
Mildly smoked fish
cá hun khói vừa phải, -
Mildness
/ ´maildnis /, danh từ, tính nhẹ, tính êm, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà, -
Mile
/ mail /, Danh từ: dặm; lý, cuộc chạy đua một dặm, Toán & tin:... -
Mile = 1, 760 yards
một dặm anh = 1.609m, -
Mile marker
cột lý trình, -
Mile nautical (or sea mile, geographical mile) = 2.206 yards
một hải lý = 1.852m, -
Mile post
cột kilomet, cột cây số, -
Mileage
/ ´mailidʒ /, Danh từ: tổng số dặm đã đi được, như mileage allowance, cước phí (chuyên chở...... -
Mileage-based fare system
hệ thống giá cước tính theo dặm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.