- Từ điển Anh - Việt
Milestone
Nghe phát âmMục lục |
/'mailstoun/
Thông dụng
Danh từ
Cột kilômét; cột cây số
(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
Chuyên ngành
Kinh tế
sự đạt được hay hoàn thành nhỏ là một phần của một dự án lớn hay một mục tiêu lớn
Giao thông & vận tải
cột dăm mốc
Hóa học & vật liệu
cột dặm
cột kilomet
Xây dựng
cột kilômét
Kỹ thuật chung
mốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anniversary , breakthrough , discovery , event , landmark , milepost , occasion , turning point , waypost , achievement , plateau , step
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Milestone copy
bản sao gốc, -
Milfoil
/ ´mil¸fɔil /, Danh từ: như yarrow, -
Miliaria
/ ¸mili´ɛəriə /, Danh từ: bệnh mồ hôi trộm, Y học: ban hạt kê,... -
Miliaria alba
kê trắng, -
Miliaria crystallina
kê tinh thể, -
Miliaria profunda
kê sâu, -
Miliaria pustulosa
kê mụn mủ, -
Miliaria rubra
kê trỏ, -
Miliary
/ ´miliəri /, Y học: như hạt kê, -
Miliary abscess
áp xe kê, -
Miliary aneurysm
phình mạch kê, -
Miliary gland
tuyến mồ hôi, -
Miliary pyuria
mủ niệu hạt kê, -
Miliary sclerosis
cơ cứng hạt kê, -
Miliary syphilid
ban giang mai hình hạt kê, -
Miliary tubercuiosis
lao kê, lao kê, -
Miliary tuberculosis
lao kê, lao kê, -
Milieu
/ ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ... -
Milieu exterieur
nội môi, -
Milieu interieur
ngoại môi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.