- Từ điển Anh - Việt
Militancy
Nghe phát âmMục lục |
/´militənsi/
Thông dụng
Danh từ
Tính chiến đấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggressiveness , belligerence , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , bellicoseness , bellicosity , pugnaciousness , pugnacity , truculence , truculency
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Militant
/ ´militənt /, Tính từ: chiến đấu, Danh từ: người chiến đấu,... -
Militarese
/ ,militə'ri:z /, Danh từ: ngôn ngữ quân sự, -
Militarily
/ ´militərili /, phó từ, với tính chất quân sự; với tính chất quân đội, theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự, -
Militarisation
như militarization, -
Militarise
như militarize, -
Militarism
/ ´militə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa quân phiệt, -
Militarist
/ ´militərist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân phiệt, -
Militaristic
Tính từ: quân phiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bellicose , martial ,... -
Militarization
/ ¸militərai´zeiʃən /, danh từ, sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá, -
Militarize
/ ´militə¸raiz /, Ngoại động từ: quân phiệt hoá, quân sự hoá, Từ đồng... -
Military
/ 'militəri /, Tính từ: (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, Danh từ:... -
Military-transport aircraft
máy bay vận tải quân sự, -
Military aid
bòn rút, viện trợ quân sự, -
Military architecture
kiến trúc quân sự, -
Military area
khu quân sự, -
Military aviation
hãng không quân, -
Military base
căn cứ quân sự, căn cứ quân sự, -
Military budget
ngân sách quân sự, -
Military civil engineering
công binh, -
Military construction site
công trường xây dựng quân sự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.