- Từ điển Anh - Việt
Contentiousness
Nghe phát âmMục lục |
/kən´tenʃəsnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness , bellicosity , belligerency , hostility , militance , militancy , pugnaciousness , pugnacity , truculence , truculency , belligerence , aggressiveness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contentment
/ kən'tentmənt /, Danh từ: sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý,... -
Contents
nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage,... -
Contents and index
nội dung và chỉ mục, -
Contents declaration
chế độ tranh chấp, -
Contents dictionary entry
điểm vào thư mục chương trình, -
Contents directory
thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng -
Contents exposed
phần trong bao bì lòi ra lời ghi chú trong vận đơn, -
Contents gage
thư mục nội dung, -
Contents gauge
máy đo hàm lượng dầu, -
Contents intact
nội dung hoàn chỉnh, -
Contents list
danh sách nội dung, -
Contents of advertisements
nội dung quảng cáo, -
Contents of bill of lading
nội dung vận đơn, -
Contents of design documents
hồ sơ tài liệu thiết kế, -
Contents short weight
hàng bên trong thiếu trọng lượng, -
Contents unknown clause
điều khoản không biết đến trong bao bì, -
Contents view
sự xem xét nội dung, -
Conterminal
/ kən´tə:minəl /, tính từ, có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới, -
Conterminal angles
các góc khác nhau, các góc khác nhau 360o, -
Conterminous
/ kən´tə:minəs /, Tính từ: có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.