- Từ điển Anh - Việt
Minimum seek time
Xem thêm các từ khác
-
Minimum sensibile
ngưỡng ý thức, -
Minimum separabile
ngưỡng phân biệt, -
Minimum signal
tín hiệu tối thiểu, -
Minimum size
kích thước giới hạn dưới, kích thước nhỏ nhất, kích thước tối thiểu, cỡ tối thiểu, cỡ nhỏ nhất, -
Minimum spacing
khoảng cách tối thiểu, -
Minimum specimen irradiation
sự chiếu xạ mẫu ít nhất, -
Minimum speed
vận tốc tối thiểu, -
Minimum standard antenna
dây trời tiêu chuẩn tối thiểu, ăng ten tiêu chuẩn tối thiểu, -
Minimum store method
phương pháp dự trữ tối thiểu, -
Minimum stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy, -
Minimum stress
ứng suất tối thiểu, -
Minimum subscription
cổ phần phải góp tối thiểu, vốn góp tối thiểu, -
Minimum tariff
thuế suất tối thiểu, -
Minimum tariff (rate)
thuế suất tối thiểu, -
Minimum tax rate
thuế suất tối thiểu, -
Minimum taxable
thu nhập tối thiểu phải chịu thuế, -
Minimum taxable ceiling
hạn mức thu thuế thấp nhất, -
Minimum taxable income
thu nhập tối thiểu phải chịu thuế, -
Minimum temperature
nhiệt độ tối thấp, nhiệt độ tối thiểu, nhiệt độ thấp, nhiệt độ thấp nhất, nhiệt độ tối thiểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.