Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mira engine test (motor industry research association engine test)

Xây dựng

phép thử nghiệm động cơ của Hiệp hội nghiên cứu công nghiệp động cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Miracidium

    mao ấu trùng, ấu trùng có lông,
  • Miracle

    / ˈmɪrəkəl /, Danh từ: phép mầu, phép thần diệu, Điều thần diệu, điều huyền diệu, Điều...
  • Miracle-monger

    / ´mirəkl¸mʌηgə /, danh từ, kẻ bịp bợm, tên đại bịp,
  • Miracle drug

    Danh từ: thuốc tiên, Từ đồng nghĩa: noun, panacea , synthetic drug
  • Miracle play

    danh từ, (sử học) kịch thần bí,
  • Miraculous

    / mi´rækjuləs /, Tính từ: thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường, kì diệu, Từ...
  • Miraculously

    / mi´rækjuləsli /, phó từ, kỳ diệu; phi thường,
  • Miraculousness

    / mi´rækjuləsnis /, danh từ, tính thần diệu, tính huyền diệu, tính kỳ lạ, tính phi thường,
  • Mirage

    / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật...
  • Mirbane

    micban,
  • Mirbane oil

    nitro- benzen,
  • Mirbaneoil

    nitro- benzen,
  • Mircoprocessing

    vi xử lý,
  • Mire

    / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn,...
  • Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable

    cách điện dùng trong mỏ, cáp bọc kim loại,
  • Mirier

    ,
  • Mirk

    / mə:k /, như murk, Từ đồng nghĩa: noun, murk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top