Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miracle

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmɪrəkəl/

Thông dụng

Danh từ

Phép mầu, phép thần diệu
Điều thần diệu, điều huyền diệu
Điều kỳ lạ, kỳ công, kì tích
a miracle of ingenuity
một sự khéo léo kỳ lạ
a miracle of architecture
một kỳ công của nền kiến trúc
Như miracle play
to do miracles/wonders for something
có tác dụng phi thường đối với điều gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
marvel , phenomenon , portent , prodigy , rarity , revelation , sensation , stunner , supernatural occurrence , surprise , thaumaturgy , unusualness , wonder , astonishment , wonderment , anomy , feat , mirabilia , mystery , sign

Từ trái nghĩa

noun
normalcy , usualness

Xem thêm các từ khác

  • Miracle-monger

    / ´mirəkl¸mʌηgə /, danh từ, kẻ bịp bợm, tên đại bịp,
  • Miracle drug

    Danh từ: thuốc tiên, Từ đồng nghĩa: noun, panacea , synthetic drug
  • Miracle play

    danh từ, (sử học) kịch thần bí,
  • Miraculous

    / mi´rækjuləs /, Tính từ: thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường, kì diệu, Từ...
  • Miraculously

    / mi´rækjuləsli /, phó từ, kỳ diệu; phi thường,
  • Miraculousness

    / mi´rækjuləsnis /, danh từ, tính thần diệu, tính huyền diệu, tính kỳ lạ, tính phi thường,
  • Mirage

    / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật...
  • Mirbane

    micban,
  • Mirbane oil

    nitro- benzen,
  • Mirbaneoil

    nitro- benzen,
  • Mircoprocessing

    vi xử lý,
  • Mire

    / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn,...
  • Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable

    cách điện dùng trong mỏ, cáp bọc kim loại,
  • Mirier

    ,
  • Mirk

    / mə:k /, như murk, Từ đồng nghĩa: noun, murk
  • Mirror

    / ˈmɪrər /, Danh từ: gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), Ngoại...
  • Mirror-coated lamp

    đèn mạ lớp phản chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top