Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misgive

Nghe phát âm

Mục lục

/mis´giv/

Thông dụng

Ngoại động từ .misgave

mis'geiv
is'givn
Gây lo âu, gây phiền muộn
Gây nghi ngại; gây nghi ngờ
One's mind misgives one
Lòng đầy nghi ngại
my heart misgives me that...
lòng tôi nghi ngại rằng...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misgiving

    / mis´giviη /, Danh từ: nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ, Từ...
  • Misgovern

    / ¸mis´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị tồi, quản lý tồi,
  • Misgovernment

    / ¸mis´gʌvənmənt /, danh từ, sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi,
  • Misgrowth

    Danh từ: cục u, cục bướu,
  • Misguidance

    / ¸mis´gaidəns /, danh từ, sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy,
  • Misguide

    / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ...
  • Misguided

    / ,mis'gai.did /, Tính từ: bị lạc đường, bị lừa dối,
  • Misguidelly

    Phó từ: bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường, bị xui làm bậy,
  • Mishandle

    / ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết...
  • Mishandling

    / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage ,...
  • Mishap

    / ´mishæp /, Danh từ: việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh, Kỹ...
  • Mishear

    / ¸mis´hiə /, Ngoại động từ, .misheard:, ' mis'h”:d, nghe lầm
  • Mishit

    / ´mis¸hit /, Ngoại động từ: ném (một quả bóng) một cách tồi, Danh từ:...
  • Mishmash

    Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa:...
  • Misinform

    / ¸misin´fɔ:m /, Ngoại động từ: báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng, Từ...
  • Misinformation

    / ¸misinfɔ:´meiʃən /, Danh từ: sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng,
  • Misinformative

    Tính từ: nhằm báo tin tức sai, nhằm làm cho đi sai hướng,
  • Misinstruct

    Ngoại động từ: hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top