- Từ điển Anh - Việt
Missionary
Nghe phát âmMục lục |
/´miʃəneri/
Thông dụng
Cách viết khác missioner
Tính từ
(thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo
Danh từ
Người truyền giáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apostle , clergy , clergyperson , converter , evangelist , herald , messenger , minister , missioner , pastor , preacher , promoter , propagandist , proselytizer , revivalist , teacher
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Missionary salesman
Danh từ: người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng), người bán hàng thăm dò, -
Missioner
/ ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương,Missions
,Missis
/ ´misiz /, Danh từ: bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis) (đùa...Missish
/ ´misiʃ /, tính từ, Đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư,Missishness
Danh từ: vẻ đoan trang, vẻ màu mè điệu bộ, vẻ tiểu thư,Missive
/ ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính...Missouri grape
nho missouri,Missourian stage
bậc missouri,Missourite
misourit,Misspell
/ ¸mis´spel /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt: viết sai chính tả, hình...Misspelling
/ ¸mis´speliη /, Danh từ: lỗi chính tả,Misspellioi
lỗi chính tả,Misspelt
viết văn sai, viết sai chính tả,Misspend
/ ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi...Misstate
Ngoại động từ: phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai, Từ đồng nghĩa:...Misstated figure
con số sai,Misstatement
Danh từ: sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai, Nghĩa chuyên...Misstatement of age
sự khai nhầm tuổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.