- Từ điển Anh - Việt
Pastor
Nghe phát âmMục lục |
/´pa:stə/
Thông dụng
Danh từ
Mục sư, cố vấn tinh thần
(từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng
(động vật học) con sáo sậu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cleric , divine , ecclesiastic , minister , parson , preacher , priest , rector , reverend , shepherd , vicar , clergyman , clergywoman , padre , rabbi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pastoral
/ ´pa:stərəl /, Tính từ: (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng... -
Pastorale
/ ¸pæstə´ra:l /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, -
Pastorali
như pastorale, -
Pastoralia
Danh từ: ngành thần học bàn về công việc của mục sư, -
Pastoralism
Danh từ: sinh hoạt nông thôn, -
Pastoralist
/ ´pa:stərəlist /, Danh từ: ( australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc, tác giả bài ca đồng... -
Pastorate
/ ´pa:stərit /, Danh từ: chức mục sư, giới mục sư, -
Pastorship
/ ´pa:stəʃip /, danh từ, chức mục sư, -
Pastrami
/ pə´stra:mi /, Danh từ: thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị, -
Pastry
/ ´peistri /, Danh từ: bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao, Kinh... -
Pastry-board
Danh từ: tấm ván để nhồi bột, -
Pastry-cook
/ ´peistri¸kuk /, Danh từ: thợ làm bánh ngọt, bánh nướng, Kinh tế:... -
Pastry-shop
Danh từ: hiệu làm, gói bánh ngọt, -
Pastry shop
gian hàng bánh kẹo, -
Pasturable
/ ´pa:stʃərəbl /, -
Pasturage
Danh từ: Đồng cỏ thả súc vật, sự chăn thả, Cơ khí & công trình:... -
Pasture
/ ´pa:stʃə /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật gặm), Ngoại... -
Pasture-land
Danh từ: Đồng cỏ chăn thả gia súc, -
Pasture enclosure
bãi chăn thả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.