- Từ điển Anh - Việt
Mixed adhesive
Xem thêm các từ khác
-
Mixed agent
đại lý liên doanh, người đại diện hỗn hợp, -
Mixed albuminuria
anbumin niệu hỗn hợp, -
Mixed algebraic expressions
biểu thức đại số hỗn tạp, -
Mixed amputation
cắt cụt phối hợp, -
Mixed anesthesia
gây mê phối hợp, -
Mixed aneurysm
phình mạch hỗn hợp, -
Mixed aniline point
điểm anilin hỗn hợp, -
Mixed arbitral tribunal
tòa án trọng tài hỗn hợp, -
Mixed astigmatism
loạnthị hổn hợp, -
Mixed bag
danh từ, sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp), Từ đồng nghĩa: noun, all... -
Mixed banking system
chế độ ngân hàng liên doanh, -
Mixed base (numeration) system
ký pháp đa cơ số, hệ thống đa cơ số, -
Mixed base crude oil.
dầu thô gốc hỗn hợp, -
Mixed base grease
mỡ gốc hỗn hợp, -
Mixed base notation
biểu diễn cơ số hỗn hợp, ký pháp đa cơ số, hệ thống đa cơ số, -
Mixed batch store
kho chứa pha trộn hỗn hợp, -
Mixed bed ion exchanger
thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, -
Mixed bituminous macadam
đá dăm trộn bitum, -
Mixed bituminous road
mặt đường trộn bitum, -
Mixed blessing
danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.