- Từ điển Anh - Việt
Mixed bag
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- all shapes and sizes , all sorts , array , assortment , choice , collection , combination , combo , conglomerate , diversity , hodgepodge , jumble , medley , melange , miscellany , mishmash , mixture , montage , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mixed banking system
chế độ ngân hàng liên doanh, -
Mixed base (numeration) system
ký pháp đa cơ số, hệ thống đa cơ số, -
Mixed base crude oil.
dầu thô gốc hỗn hợp, -
Mixed base grease
mỡ gốc hỗn hợp, -
Mixed base notation
biểu diễn cơ số hỗn hợp, ký pháp đa cơ số, hệ thống đa cơ số, -
Mixed batch store
kho chứa pha trộn hỗn hợp, -
Mixed bed ion exchanger
thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, -
Mixed bituminous macadam
đá dăm trộn bitum, -
Mixed bituminous road
mặt đường trộn bitum, -
Mixed blessing
danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword -
Mixed boat
tàu chở hàng và khách, -
Mixed boundary-value problem
bài toán bờ hỗn hợp, -
Mixed boundary value problem for laplace's equation
bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, -
Mixed cargo
hàng chở hỗn hợp, -
Mixed casts
chi phí hỗn hợp, -
Mixed cell reference
tham chiếu ô pha trộn, -
Mixed cell sarcoma
sacôm đa dạng, -
Mixed cement
xi-măng hỗn hợp, -
Mixed chancre
săng hổn hợp, -
Mixed chart
biểu đồ hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.