Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mixed bag

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
all shapes and sizes , all sorts , array , assortment , choice , collection , combination , combo , conglomerate , diversity , hodgepodge , jumble , medley , melange , miscellany , mishmash , mixture , montage , m

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top